Là nền tảng của sản xuất thép và là linh hồn của thép đặc biệt, chất lượng và thông số kỹ thuật của ferocrom trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí của các sản phẩm hạ nguồn. Với nhiều sản phẩm ferocrom có sẵn trên thị trường, làm thế nào để người mua có thể nhanh chóng xác định các nhà cung cấp đáng tin cậy và chọn các thông số kỹ thuật phù hợp? Bài viết này tập trung vào thông tin cung cấp ferocrom mới nhất từ Asian Metal, cung cấp hướng dẫn chi tiết về thị trường.
Các Sản Phẩm Ferocrom Chất Lượng Cao Được Đề Xuất
Sau đây trình bày thông tin sản phẩm ferocrom mới nhất từ Asian Metal, bao gồm các thông số kỹ thuật khác nhau như ferocrom cacbon cao, trung bình và thấp, cùng với thông tin liên hệ của nhà cung cấp để mua hàng trực tiếp.
1. Nelson Holdings (1981) PVT LTD
Ferocrom Cacbon Trung Bình (MC-FERRO CHROME)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 62% min & 65% min |
| Cacbon (C) | 1.0% max & 1.5% max |
| Silic (Si) | 1.5% max |
| Lưu huỳnh (S) | 0.05% max |
| Phốt pho (P) | 0.02% max |
| Kích thước hạt | 10-60 mm |
Ferocrom Cacbon Cao (HC-FERRO CHROME)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 57% min |
| Cacbon (C) | 9% max |
| Silic (Si) | 3.5% max |
| Lưu huỳnh (S) | 0.05% max |
| Phốt pho (P) | 0.02% max |
| Kích thước hạt | 10-60 mm |
2. Anyang Jinfengda Metallurgical Refractories Co., Ltd
Ferocrom Cacbon Thấp (LC FeCr)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 70%-75% |
| Cacbon (C) | 0.03-0.1% |
| Nhôm (Al) | 1.5% |
| Phốt pho (P) | 0.03% |
| Lưu huỳnh (S) | 0.03% |
| Kích thước hạt | 10-60mm |
3. Anyang Hongshun Industrial Co., Ltd
Ferocrom
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 60%-65% |
| Cacbon (C) | 0.06-4% |
| Nhôm (Al) | 1.5% |
| Phốt pho (P) | 0.03% |
| Lưu huỳnh (S) | 0.03% |
| Kích thước hạt | 10-50mm |
Giải thích về Thông số kỹ thuật của Ferocrom
Ferocrom thường được phân loại thành một số loại dựa trên hàm lượng cacbon:
Ngoài hàm lượng cacbon, thông số kỹ thuật của ferocrom bao gồm hàm lượng crom, hàm lượng silic, hàm lượng lưu huỳnh và hàm lượng phốt pho, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất luyện kim và chất lượng sản phẩm hạ nguồn.
Ứng dụng của Ferocrom
Là một hợp kim sắt quan trọng, ferocrom được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau của ngành thép:
Các Yếu Tố Cần Xem Xét Chính Khi Chọn Ferocrom
Khi chọn ferocrom, nên xem xét các yếu tố sau:
Phân Tích Thị Trường
Giá ferocrom bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
Xu Hướng Phát Triển Tương Lai
Với sự phát triển liên tục của ngành thép, triển vọng ứng dụng của ferocrom vẫn rất hứa hẹn. Xu hướng tương lai sẽ tập trung chủ yếu vào:
Là nền tảng của sản xuất thép và là linh hồn của thép đặc biệt, chất lượng và thông số kỹ thuật của ferocrom trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí của các sản phẩm hạ nguồn. Với nhiều sản phẩm ferocrom có sẵn trên thị trường, làm thế nào để người mua có thể nhanh chóng xác định các nhà cung cấp đáng tin cậy và chọn các thông số kỹ thuật phù hợp? Bài viết này tập trung vào thông tin cung cấp ferocrom mới nhất từ Asian Metal, cung cấp hướng dẫn chi tiết về thị trường.
Các Sản Phẩm Ferocrom Chất Lượng Cao Được Đề Xuất
Sau đây trình bày thông tin sản phẩm ferocrom mới nhất từ Asian Metal, bao gồm các thông số kỹ thuật khác nhau như ferocrom cacbon cao, trung bình và thấp, cùng với thông tin liên hệ của nhà cung cấp để mua hàng trực tiếp.
1. Nelson Holdings (1981) PVT LTD
Ferocrom Cacbon Trung Bình (MC-FERRO CHROME)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 62% min & 65% min |
| Cacbon (C) | 1.0% max & 1.5% max |
| Silic (Si) | 1.5% max |
| Lưu huỳnh (S) | 0.05% max |
| Phốt pho (P) | 0.02% max |
| Kích thước hạt | 10-60 mm |
Ferocrom Cacbon Cao (HC-FERRO CHROME)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 57% min |
| Cacbon (C) | 9% max |
| Silic (Si) | 3.5% max |
| Lưu huỳnh (S) | 0.05% max |
| Phốt pho (P) | 0.02% max |
| Kích thước hạt | 10-60 mm |
2. Anyang Jinfengda Metallurgical Refractories Co., Ltd
Ferocrom Cacbon Thấp (LC FeCr)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 70%-75% |
| Cacbon (C) | 0.03-0.1% |
| Nhôm (Al) | 1.5% |
| Phốt pho (P) | 0.03% |
| Lưu huỳnh (S) | 0.03% |
| Kích thước hạt | 10-60mm |
3. Anyang Hongshun Industrial Co., Ltd
Ferocrom
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Crom (Cr) | 60%-65% |
| Cacbon (C) | 0.06-4% |
| Nhôm (Al) | 1.5% |
| Phốt pho (P) | 0.03% |
| Lưu huỳnh (S) | 0.03% |
| Kích thước hạt | 10-50mm |
Giải thích về Thông số kỹ thuật của Ferocrom
Ferocrom thường được phân loại thành một số loại dựa trên hàm lượng cacbon:
Ngoài hàm lượng cacbon, thông số kỹ thuật của ferocrom bao gồm hàm lượng crom, hàm lượng silic, hàm lượng lưu huỳnh và hàm lượng phốt pho, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất luyện kim và chất lượng sản phẩm hạ nguồn.
Ứng dụng của Ferocrom
Là một hợp kim sắt quan trọng, ferocrom được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau của ngành thép:
Các Yếu Tố Cần Xem Xét Chính Khi Chọn Ferocrom
Khi chọn ferocrom, nên xem xét các yếu tố sau:
Phân Tích Thị Trường
Giá ferocrom bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
Xu Hướng Phát Triển Tương Lai
Với sự phát triển liên tục của ngành thép, triển vọng ứng dụng của ferocrom vẫn rất hứa hẹn. Xu hướng tương lai sẽ tập trung chủ yếu vào: